🌟 청동기 시대 (靑銅器時代)

1. 인류의 역사에서 무기나 생산 도구와 같은 주요 기구를 청동으로 만들어 사용하던 시대.

1. THỜI ĐẠI ĐỒ ĐỒNG: Một thời đại trong lịch sử nhân loại mà những công cụ chủ yếu như vũ khí hay các công cụ sản xuất được làm bằng đồng thau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청동기 시대의 문화.
    The culture of the bronze age.
  • Google translate 청동기 시대의 유물.
    Relics of the bronze age.
  • Google translate 청동기 시대의 유적.
    The remains of the bronze age.
  • Google translate 고인돌은 청동기 시대의 대표적인 무덤 양식이다.
    Dolmen is a representative tomb style of the bronze age.
  • Google translate 이번에 발굴된 유적지에서는 청동기 시대의 유물이 대거 출토되었다.
    A large number of artifacts from the bronze age were excavated from the site.
  • Google translate 청동기 시대에 이르러 비로소 인류는 금속을 이용해 도구를 만들기 시작하였다.
    It wasn't until the bronze age that mankind began to use metal to make tools.
Từ tham khảo 석기 시대(石器時代): 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫…
Từ tham khảo 철기 시대: 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.

청동기 시대: Bronze Age,せいどうきじだい【青銅器時代】,âge du bronze,edad de bronce,عصر البرونز، العصر البرونزي,хүрэл зэвсгийн үе,thời đại đồ đồng,ยุคทองสัมฤทธิ์,zaman perunggu,бронзовый век,青铜器时代,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 청동기 시대 (靑銅器時代) @ Giải nghĩa

🗣️ 청동기 시대 (靑銅器時代) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 청동기시대 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28)